Có 2 kết quả:

重災區 zhòng zāi qū ㄓㄨㄥˋ ㄗㄞ ㄑㄩ重灾区 zhòng zāi qū ㄓㄨㄥˋ ㄗㄞ ㄑㄩ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) area particularly hard-hit by a disaster
(2) disaster area

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) area particularly hard-hit by a disaster
(2) disaster area

Bình luận 0